Java Locale “Vietnamese” (vi)
General Information
| Property | Value |
|---|---|
| Base locale ID | vi |
| Display name | Vietnamese |
| Display variant | |
| ISO3 language code | vie |
| ISO3 country code | |
| ICU Locale | vi |
| Other data sources | compare |
Numbers
| Property | Value |
|---|---|
| Currency symbol | ¤ |
| Decimal separator | , |
| Digit | # |
| Exponent separator | E |
| Grouping separator | . |
| Infinity | ∞ |
| International currency symbol | XXX |
| Minus sign | - |
| Monetary decimal separator | , |
| NaN | NaN |
| Pattern Separator | ; |
| Percent | % |
| Per mill | ‰ |
| Zero digit | 0 |
Dates
| Property | Value(s) |
|---|---|
| AM/PM Strings | SA, CH |
| Eras | Trước CN, Sau CN |
| Months | tháng 1, tháng 2, tháng 3, tháng 4, tháng 5, tháng 6, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 |
| Short months | thg 1, thg 2, thg 3, thg 4, thg 5, thg 6, thg 7, thg 8, thg 9, thg 10, thg 11, thg 12 |
| Short weekdays | CN, Th 2, Th 3, Th 4, Th 5, Th 6, Th 7 |
| Weekdays | Chủ Nhật, Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, Thứ Năm, Thứ Sáu, Thứ Bảy |
| Format | Pattern |
| Date.3 | Example: 15/11/2025 Pattern: dd/MM/y Localized Pattern: dd/MM/y |
| Date.2 | Example: 15 thg 11, 2025 Pattern: d MMM, y Localized Pattern: d MMM, y |
| Date.1 | Example: 15 tháng 11, 2025 Pattern: d MMMM, y Localized Pattern: d MMMM, y |
| Date.0 | Example: Thứ Bảy, 15 tháng 11, 2025 Pattern: EEEE, d MMMM, y Localized Pattern: EEEE, d MMMM, y |
Time Zones
| ID | Short/Standard | Short/Daylight | Long/Standard | Long/Daylight |
|---|---|---|---|---|
| ACT | ACST | Giờ Chuẩn Miền Trung Australia | ||
| AET | AEST | AEDT | Giờ Chuẩn Miền Đông Australia | Giờ Mùa Hè Miền Đông Australia |
| AGT | ART | Argentine Time | ||
| ART | EET | EEST | Giờ chuẩn Đông Âu | Giờ mùa hè Đông Âu |
| AST | AKST | AKDT | Giờ Chuẩn Alaska | Giờ Mùa Hè Alaska |
| Africa/Abidjan | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Africa/Accra | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Africa/Addis_Ababa | EAT | Giờ Đông Phi | ||
| Africa/Algiers | CET | Giờ chuẩn Trung Âu | ||
| Africa/Asmara | EAT | Giờ Đông Phi | ||
| Africa/Asmera | EAT | Giờ Đông Phi | ||
| Africa/Bamako | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Africa/Bangui | WAT | Giờ Chuẩn Tây Phi | ||
| Africa/Banjul | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Africa/Bissau | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Africa/Blantyre | CAT | Giờ Trung Phi | ||
| Africa/Brazzaville | WAT | Giờ Chuẩn Tây Phi | ||
| Africa/Bujumbura | CAT | Giờ Trung Phi | ||
| Africa/Cairo | EET | EEST | Giờ chuẩn Đông Âu | Giờ mùa hè Đông Âu |
| Africa/Casablanca | WET | Western European Time | ||
| Africa/Ceuta | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Africa/Conakry | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Africa/Dakar | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Africa/Dar_es_Salaam | EAT | Giờ Đông Phi | ||
| Africa/Djibouti | EAT | Giờ Đông Phi | ||
| Africa/Douala | WAT | Giờ Chuẩn Tây Phi | ||
| Africa/El_Aaiun | WET | Western European Time | ||
| Africa/Freetown | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Africa/Gaborone | CAT | Giờ Trung Phi | ||
| Africa/Harare | CAT | Giờ Trung Phi | ||
| Africa/Johannesburg | SAST | Giờ Chuẩn Nam Phi | ||
| Africa/Juba | CAT | Giờ Trung Phi | ||
| Africa/Kampala | EAT | Giờ Đông Phi | ||
| Africa/Khartoum | CAT | Giờ Trung Phi | ||
| Africa/Kigali | CAT | Giờ Trung Phi | ||
| Africa/Kinshasa | WAT | Giờ Chuẩn Tây Phi | ||
| Africa/Lagos | WAT | Giờ Chuẩn Tây Phi | ||
| Africa/Libreville | WAT | Giờ Chuẩn Tây Phi | ||
| Africa/Lome | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Africa/Luanda | WAT | Giờ Chuẩn Tây Phi | ||
| Africa/Lubumbashi | CAT | Giờ Trung Phi | ||
| Africa/Lusaka | CAT | Giờ Trung Phi | ||
| Africa/Malabo | WAT | Giờ Chuẩn Tây Phi | ||
| Africa/Maputo | CAT | Giờ Trung Phi | ||
| Africa/Maseru | SAST | Giờ Chuẩn Nam Phi | ||
| Africa/Mbabane | SAST | Giờ Chuẩn Nam Phi | ||
| Africa/Mogadishu | EAT | Giờ Đông Phi | ||
| Africa/Monrovia | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Africa/Nairobi | EAT | Giờ Đông Phi | ||
| Africa/Ndjamena | WAT | Giờ Chuẩn Tây Phi | ||
| Africa/Niamey | WAT | Giờ Chuẩn Tây Phi | ||
| Africa/Nouakchott | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Africa/Ouagadougou | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Africa/Porto-Novo | WAT | Giờ Chuẩn Tây Phi | ||
| Africa/Sao_Tome | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Africa/Timbuktu | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Africa/Tripoli | EET | Giờ chuẩn Đông Âu | ||
| Africa/Tunis | CET | Giờ chuẩn Trung Âu | ||
| Africa/Windhoek | CAT | Giờ Trung Phi | ||
| America/Adak | HAST | HADT | Giờ Chuẩn Hawaii-Aleut | Giờ Mùa Hè Hawaii-Aleut |
| America/Anchorage | AKST | AKDT | Giờ Chuẩn Alaska | Giờ Mùa Hè Alaska |
| America/Anguilla | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/Antigua | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/Araguaina | BRT | Giờ Chuẩn Brasilia | ||
| America/Argentina/Buenos_Aires | ART | Giờ Chuẩn Argentina | ||
| America/Argentina/Catamarca | ART | Giờ Chuẩn Argentina | ||
| America/Argentina/ComodRivadavia | ART | Giờ Chuẩn Argentina | ||
| America/Argentina/Cordoba | ART | Giờ Chuẩn Argentina | ||
| America/Argentina/Jujuy | ART | Giờ Chuẩn Argentina | ||
| America/Argentina/La_Rioja | ART | Giờ Chuẩn Argentina | ||
| America/Argentina/Mendoza | ART | Giờ Chuẩn Argentina | ||
| America/Argentina/Rio_Gallegos | ART | Giờ Chuẩn Argentina | ||
| America/Argentina/Salta | ART | Giờ Chuẩn Argentina | ||
| America/Argentina/San_Juan | ART | Giờ Chuẩn Argentina | ||
| America/Argentina/San_Luis | ART | Giờ Chuẩn Argentina | ||
| America/Argentina/Tucuman | ART | Giờ Chuẩn Argentina | ||
| America/Argentina/Ushuaia | ART | Giờ Chuẩn Argentina | ||
| America/Aruba | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/Asuncion | PYT | PYST | Giờ Chuẩn Paraguay | Giờ Mùa Hè Paraguay |
| America/Atikokan | EST | Giờ chuẩn miền Đông | ||
| America/Atka | HAST | HADT | Giờ Chuẩn Hawaii-Aleut | Giờ Mùa Hè Hawaii-Aleut |
| America/Bahia | BRT | Giờ Chuẩn Brasilia | ||
| America/Bahia_Banderas | CST | Giờ chuẩn miền Trung | ||
| America/Barbados | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/Belem | BRT | Giờ Chuẩn Brasilia | ||
| America/Belize | CST | Giờ chuẩn miền Trung | ||
| America/Blanc-Sablon | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/Boa_Vista | AMT | Giờ Chuẩn Amazon | ||
| America/Bogota | COT | Giờ Chuẩn Colombia | ||
| America/Boise | MST | MDT | Giờ chuẩn miền núi | Giờ mùa hè miền núi |
| America/Buenos_Aires | ART | Giờ Chuẩn Argentina | ||
| America/Cambridge_Bay | MST | MDT | Giờ chuẩn miền núi | Giờ mùa hè miền núi |
| America/Campo_Grande | AMT | Giờ Chuẩn Amazon | ||
| America/Cancun | EST | Giờ chuẩn miền Đông | ||
| America/Caracas | VET | Giờ Venezuela | ||
| America/Catamarca | ART | Giờ Chuẩn Argentina | ||
| America/Cayenne | GFT | Giờ Guiana thuộc Pháp | ||
| America/Cayman | EST | Giờ chuẩn miền Đông | ||
| America/Chicago | CST | CDT | Giờ chuẩn miền Trung | Giờ mùa hè miền Trung |
| America/Chihuahua | CST | Giờ chuẩn miền Trung | ||
| America/Ciudad_Juarez | MST | MDT | Giờ chuẩn miền núi | Giờ mùa hè miền núi |
| America/Coral_Harbour | EST | Giờ chuẩn miền Đông | ||
| America/Cordoba | ART | Giờ Chuẩn Argentina | ||
| America/Costa_Rica | CST | Giờ chuẩn miền Trung | ||
| America/Creston | MST | Giờ chuẩn miền núi | ||
| America/Cuiaba | AMT | Giờ Chuẩn Amazon | ||
| America/Curacao | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/Danmarkshavn | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| America/Dawson | MST | Giờ chuẩn miền núi | ||
| America/Dawson_Creek | MST | Giờ chuẩn miền núi | ||
| America/Denver | MST | MDT | Giờ chuẩn miền núi | Giờ mùa hè miền núi |
| America/Detroit | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| America/Dominica | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/Edmonton | MST | MDT | Giờ chuẩn miền núi | Giờ mùa hè miền núi |
| America/Eirunepe | ACT | Giờ Chuẩn Acre | ||
| America/El_Salvador | CST | Giờ chuẩn miền Trung | ||
| America/Ensenada | PST | PDT | Giờ chuẩn Thái Bình Dương | Giờ mùa hè Thái Bình Dương |
| America/Fort_Nelson | MST | Giờ chuẩn miền núi | ||
| America/Fort_Wayne | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| America/Fortaleza | BRT | Giờ Chuẩn Brasilia | ||
| America/Glace_Bay | AST | ADT | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | Giờ mùa hè Đại Tây Dương |
| America/Godthab | WGT | WGST | Giờ Chuẩn Miền Tây Greenland | Giờ Mùa Hè Miền Tây Greenland |
| America/Goose_Bay | AST | ADT | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | Giờ mùa hè Đại Tây Dương |
| America/Grand_Turk | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| America/Grenada | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/Guadeloupe | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/Guatemala | CST | Giờ chuẩn miền Trung | ||
| America/Guayaquil | ECT | Giờ Ecuador | ||
| America/Guyana | GYT | Giờ Guyana | ||
| America/Halifax | AST | ADT | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | Giờ mùa hè Đại Tây Dương |
| America/Havana | CST | CDT | Giờ Chuẩn Cuba | Giờ Mùa Hè Cuba |
| America/Hermosillo | MST | Giờ Chuẩn Thái Bình Dương Mexico | ||
| America/Indiana/Indianapolis | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| America/Indiana/Knox | CST | CDT | Giờ chuẩn miền Trung | Giờ mùa hè miền Trung |
| America/Indiana/Marengo | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| America/Indiana/Petersburg | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| America/Indiana/Tell_City | CST | CDT | Giờ chuẩn miền Trung | Giờ mùa hè miền Trung |
| America/Indiana/Vevay | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| America/Indiana/Vincennes | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| America/Indiana/Winamac | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| America/Indianapolis | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| America/Inuvik | MST | MDT | Giờ chuẩn miền núi | Giờ mùa hè miền núi |
| America/Iqaluit | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| America/Jamaica | EST | Giờ chuẩn miền Đông | ||
| America/Jujuy | ART | Giờ Chuẩn Argentina | ||
| America/Juneau | AKST | AKDT | Giờ Chuẩn Alaska | Giờ Mùa Hè Alaska |
| America/Kentucky/Louisville | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| America/Kentucky/Monticello | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| America/Knox_IN | CST | CDT | Giờ chuẩn miền Trung | Giờ mùa hè miền Trung |
| America/Kralendijk | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/La_Paz | BOT | Giờ Bolivia | ||
| America/Lima | PET | Giờ Chuẩn Peru | ||
| America/Los_Angeles | PST | PDT | Giờ chuẩn Thái Bình Dương | Giờ mùa hè Thái Bình Dương |
| America/Louisville | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| America/Lower_Princes | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/Maceio | BRT | Giờ Chuẩn Brasilia | ||
| America/Managua | CST | Giờ chuẩn miền Trung | ||
| America/Manaus | AMT | Giờ Chuẩn Amazon | ||
| America/Marigot | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/Martinique | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/Matamoros | CST | CDT | Giờ chuẩn miền Trung | Giờ mùa hè miền Trung |
| America/Mazatlan | MST | Giờ Chuẩn Thái Bình Dương Mexico | ||
| America/Mendoza | ART | Giờ Chuẩn Argentina | ||
| America/Menominee | CST | CDT | Giờ chuẩn miền Trung | Giờ mùa hè miền Trung |
| America/Merida | CST | Giờ chuẩn miền Trung | ||
| America/Metlakatla | AKST | AKDT | Giờ Chuẩn Alaska | Giờ Mùa Hè Alaska |
| America/Mexico_City | CST | Giờ chuẩn miền Trung | ||
| America/Miquelon | PMST | PMDT | Giờ Chuẩn St. Pierre và Miquelon | Giờ Mùa Hè Saint Pierre và Miquelon |
| America/Moncton | AST | ADT | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | Giờ mùa hè Đại Tây Dương |
| America/Monterrey | CST | Giờ chuẩn miền Trung | ||
| America/Montevideo | UYT | Giờ Chuẩn Uruguay | ||
| America/Montreal | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| America/Montserrat | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/Nassau | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| America/New_York | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| America/Nipigon | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| America/Nome | AKST | AKDT | Giờ Chuẩn Alaska | Giờ Mùa Hè Alaska |
| America/Noronha | FNT | Giờ Chuẩn Fernando de Noronha | ||
| America/North_Dakota/Beulah | CST | CDT | Giờ chuẩn miền Trung | Giờ mùa hè miền Trung |
| America/North_Dakota/Center | CST | CDT | Giờ chuẩn miền Trung | Giờ mùa hè miền Trung |
| America/North_Dakota/New_Salem | CST | CDT | Giờ chuẩn miền Trung | Giờ mùa hè miền Trung |
| America/Nuuk | WGT | WGST | Giờ Chuẩn Miền Tây Greenland | Giờ Mùa Hè Miền Tây Greenland |
| America/Ojinaga | CST | CDT | Giờ chuẩn miền Trung | Giờ mùa hè miền Trung |
| America/Panama | EST | Giờ chuẩn miền Đông | ||
| America/Pangnirtung | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| America/Paramaribo | SRT | Giờ Suriname | ||
| America/Phoenix | MST | Giờ chuẩn miền núi | ||
| America/Port-au-Prince | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| America/Port_of_Spain | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/Porto_Acre | ACT | Giờ Chuẩn Acre | ||
| America/Porto_Velho | AMT | Giờ Chuẩn Amazon | ||
| America/Puerto_Rico | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/Punta_Arenas | GMT-03:00 | Punta Arenas Standard Time | ||
| America/Rainy_River | CST | CDT | Giờ chuẩn miền Trung | Giờ mùa hè miền Trung |
| America/Rankin_Inlet | CST | CDT | Giờ chuẩn miền Trung | Giờ mùa hè miền Trung |
| America/Recife | BRT | Giờ Chuẩn Brasilia | ||
| America/Regina | CST | Giờ chuẩn miền Trung | ||
| America/Resolute | CST | CDT | Giờ chuẩn miền Trung | Giờ mùa hè miền Trung |
| America/Rio_Branco | ACT | Giờ Chuẩn Acre | ||
| America/Rosario | ART | Giờ Chuẩn Argentina | ||
| America/Santa_Isabel | PST | PDT | Giờ Chuẩn Tây Bắc Mexico | Giờ Mùa Hè Tây Bắc Mexico |
| America/Santarem | BRT | Giờ Chuẩn Brasilia | ||
| America/Santiago | CLT | CLST | Giờ Chuẩn Chile | Giờ Mùa Hè Chile |
| America/Santo_Domingo | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/Sao_Paulo | BRT | Giờ Chuẩn Brasilia | ||
| America/Scoresbysund | EGT | EGST | Giờ Chuẩn Miền Đông Greenland | Giờ Mùa Hè Miền Đông Greenland |
| America/Shiprock | MST | MDT | Giờ chuẩn miền núi | Giờ mùa hè miền núi |
| America/Sitka | AKST | AKDT | Giờ Chuẩn Alaska | Giờ Mùa Hè Alaska |
| America/St_Barthelemy | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/St_Johns | NST | NDT | Giờ Chuẩn Newfoundland | Giờ Mùa Hè Newfoundland |
| America/St_Kitts | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/St_Lucia | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/St_Thomas | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/St_Vincent | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/Swift_Current | CST | Giờ chuẩn miền Trung | ||
| America/Tegucigalpa | CST | Giờ chuẩn miền Trung | ||
| America/Thule | AST | ADT | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | Giờ mùa hè Đại Tây Dương |
| America/Thunder_Bay | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| America/Tijuana | PST | PDT | Giờ chuẩn Thái Bình Dương | Giờ mùa hè Thái Bình Dương |
| America/Toronto | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| America/Tortola | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/Vancouver | PST | PDT | Giờ chuẩn Thái Bình Dương | Giờ mùa hè Thái Bình Dương |
| America/Virgin | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| America/Whitehorse | MST | Giờ chuẩn miền núi | ||
| America/Winnipeg | CST | CDT | Giờ chuẩn miền Trung | Giờ mùa hè miền Trung |
| America/Yakutat | AKST | AKDT | Giờ Chuẩn Alaska | Giờ Mùa Hè Alaska |
| America/Yellowknife | MST | MDT | Giờ chuẩn miền núi | Giờ mùa hè miền núi |
| Antarctica/Casey | AWST | Giờ Casey | ||
| Antarctica/Davis | DAVT | Giờ Davis | ||
| Antarctica/DumontDUrville | DDUT | Giờ Dumont-d’Urville | ||
| Antarctica/Macquarie | AEST | AEDT | Giờ Chuẩn Miền Đông Australia | Giờ Mùa Hè Miền Đông Australia |
| Antarctica/Mawson | MAWT | Giờ Mawson | ||
| Antarctica/McMurdo | NZST | NZDT | Giờ Chuẩn New Zealand | Giờ Mùa Hè New Zealand |
| Antarctica/Palmer | CLT | Chile Time | ||
| Antarctica/Rothera | ROTT | Giờ Rothera | ||
| Antarctica/South_Pole | NZST | NZDT | Giờ Chuẩn New Zealand | Giờ Mùa Hè New Zealand |
| Antarctica/Syowa | SYOT | Giờ Syowa | ||
| Antarctica/Troll | UTC | CEST | Giờ Trung bình Greenwich | Central European Summer Time |
| Antarctica/Vostok | VOST | Giờ Vostok | ||
| Arctic/Longyearbyen | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Asia/Aden | AST | Giờ chuẩn Ả Rập | ||
| Asia/Almaty | ALMT | Giờ Miền Đông Kazakhstan | ||
| Asia/Amman | EET | Giờ chuẩn Đông Âu | ||
| Asia/Anadyr | ANAT | Giờ Chuẩn Anadyr | ||
| Asia/Aqtau | AQTT | Giờ Miền Tây Kazakhstan | ||
| Asia/Aqtobe | AQTT | Giờ Miền Tây Kazakhstan | ||
| Asia/Ashgabat | TMT | Giờ Chuẩn Turkmenistan | ||
| Asia/Ashkhabad | TMT | Giờ Chuẩn Turkmenistan | ||
| Asia/Atyrau | GMT+05:00 | Giờ Miền Tây Kazakhstan | ||
| Asia/Baghdad | AST | Giờ chuẩn Ả Rập | ||
| Asia/Bahrain | AST | Giờ chuẩn Ả Rập | ||
| Asia/Baku | AZT | Giờ Chuẩn Azerbaijan | ||
| Asia/Bangkok | ICT | Giờ Đông Dương | ||
| Asia/Barnaul | GMT+07:00 | Barnaul Standard Time | ||
| Asia/Beirut | EET | EEST | Giờ chuẩn Đông Âu | Giờ mùa hè Đông Âu |
| Asia/Bishkek | KGT | Giờ Kyrgystan | ||
| Asia/Brunei | BNT | Giờ Brunei Darussalam | ||
| Asia/Calcutta | IST | Giờ Chuẩn Ấn Độ | ||
| Asia/Chita | YAKT | Giờ Chuẩn Yakutsk | ||
| Asia/Choibalsan | CHOT | Giờ chuẩn Ulan Bator | ||
| Asia/Chongqing | CST | Giờ Chuẩn Trung Quốc | ||
| Asia/Chungking | CST | Giờ Chuẩn Trung Quốc | ||
| Asia/Colombo | IST | Giờ Chuẩn Ấn Độ | ||
| Asia/Dacca | BDT | Giờ Chuẩn Bangladesh | ||
| Asia/Damascus | EET | Giờ chuẩn Đông Âu | ||
| Asia/Dhaka | BDT | Giờ Chuẩn Bangladesh | ||
| Asia/Dili | TLT | Giờ Đông Timor | ||
| Asia/Dubai | GST | Giờ Chuẩn Vùng Vịnh | ||
| Asia/Dushanbe | TJT | Giờ Tajikistan | ||
| Asia/Famagusta | EET | EEST | Eastern European Time | Eastern European Summer Time |
| Asia/Gaza | EET | EEST | Giờ chuẩn Đông Âu | Giờ mùa hè Đông Âu |
| Asia/Harbin | CST | Giờ Chuẩn Trung Quốc | ||
| Asia/Hebron | EET | EEST | Giờ chuẩn Đông Âu | Giờ mùa hè Đông Âu |
| Asia/Ho_Chi_Minh | ICT | Giờ Đông Dương | ||
| Asia/Hong_Kong | HKT | Giờ Chuẩn Hồng Kông | ||
| Asia/Hovd | HOVT | Giờ Chuẩn Hovd | ||
| Asia/Irkutsk | IRKT | Giờ Chuẩn Irkutsk | ||
| Asia/Istanbul | TRT | Turkey Time | ||
| Asia/Jakarta | WIB | Giờ Miền Tây Indonesia | ||
| Asia/Jayapura | WIT | Giờ Miền Đông Indonesia | ||
| Asia/Jerusalem | IST | IDT | Giờ Chuẩn Israel | Giờ Mùa Hè Israel |
| Asia/Kabul | AFT | Giờ Afghanistan | ||
| Asia/Kamchatka | PETT | Giờ chuẩn Petropavlovsk-Kamchatski | ||
| Asia/Karachi | PKT | Giờ Chuẩn Pakistan | ||
| Asia/Kashgar | XJT | Xinjiang Standard Time | ||
| Asia/Kathmandu | NPT | Giờ Nepal | ||
| Asia/Katmandu | NPT | Giờ Nepal | ||
| Asia/Khandyga | YAKT | Giờ Chuẩn Yakutsk | ||
| Asia/Kolkata | IST | Giờ Chuẩn Ấn Độ | ||
| Asia/Krasnoyarsk | KRAT | Giờ Chuẩn Krasnoyarsk | ||
| Asia/Kuala_Lumpur | MYT | Giờ Malaysia | ||
| Asia/Kuching | MYT | Giờ Malaysia | ||
| Asia/Kuwait | AST | Giờ chuẩn Ả Rập | ||
| Asia/Macao | CST | Giờ Chuẩn Trung Quốc | ||
| Asia/Macau | CST | Giờ Chuẩn Trung Quốc | ||
| Asia/Magadan | MAGT | Giờ Chuẩn Magadan | ||
| Asia/Makassar | WITA | Giờ Miền Trung Indonesia | ||
| Asia/Manila | PST | Giờ Chuẩn Philippin | ||
| Asia/Muscat | GST | Giờ Chuẩn Vùng Vịnh | ||
| Asia/Nicosia | EET | EEST | Giờ chuẩn Đông Âu | Giờ mùa hè Đông Âu |
| Asia/Novokuznetsk | KRAT | Giờ Chuẩn Krasnoyarsk | ||
| Asia/Novosibirsk | NOVT | Giờ chuẩn Novosibirsk | ||
| Asia/Omsk | OMST | Giờ chuẩn Omsk | ||
| Asia/Oral | ORAT | Giờ Miền Tây Kazakhstan | ||
| Asia/Phnom_Penh | ICT | Giờ Đông Dương | ||
| Asia/Pontianak | WIB | Giờ Miền Tây Indonesia | ||
| Asia/Pyongyang | KST | Giờ Chuẩn Hàn Quốc | ||
| Asia/Qatar | AST | Giờ chuẩn Ả Rập | ||
| Asia/Qostanay | QOST | Giờ Miền Đông Kazakhstan | ||
| Asia/Qyzylorda | QYZT | Giờ Miền Tây Kazakhstan | ||
| Asia/Rangoon | MMT | Giờ Myanmar | ||
| Asia/Riyadh | AST | Giờ chuẩn Ả Rập | ||
| Asia/Saigon | ICT | Giờ Đông Dương | ||
| Asia/Sakhalin | SAKT | Giờ Chuẩn Sakhalin | ||
| Asia/Samarkand | UZT | Giờ Chuẩn Uzbekistan | ||
| Asia/Seoul | KST | Giờ Chuẩn Hàn Quốc | ||
| Asia/Shanghai | CST | Giờ Chuẩn Trung Quốc | ||
| Asia/Singapore | SGT | Giờ Singapore | ||
| Asia/Srednekolymsk | SRET | Srednekolymsk Time | ||
| Asia/Taipei | CST | Giờ Chuẩn Đài Bắc | ||
| Asia/Tashkent | UZT | Giờ Chuẩn Uzbekistan | ||
| Asia/Tbilisi | GET | Giờ Chuẩn Georgia | ||
| Asia/Tehran | IRST | Giờ Chuẩn Iran | ||
| Asia/Tel_Aviv | IST | IDT | Giờ Chuẩn Israel | Giờ Mùa Hè Israel |
| Asia/Thimbu | BTT | Giờ Bhutan | ||
| Asia/Thimphu | BTT | Giờ Bhutan | ||
| Asia/Tokyo | JST | Giờ Chuẩn Nhật Bản | ||
| Asia/Tomsk | GMT+07:00 | Tomsk Standard Time | ||
| Asia/Ujung_Pandang | WITA | Giờ Miền Trung Indonesia | ||
| Asia/Ulaanbaatar | ULAT | Giờ chuẩn Ulan Bator | ||
| Asia/Ulan_Bator | ULAT | Giờ chuẩn Ulan Bator | ||
| Asia/Urumqi | XJT | Xinjiang Standard Time | ||
| Asia/Ust-Nera | VLAT | Giờ Chuẩn Vladivostok | ||
| Asia/Vientiane | ICT | Giờ Đông Dương | ||
| Asia/Vladivostok | VLAT | Giờ Chuẩn Vladivostok | ||
| Asia/Yakutsk | YAKT | Giờ Chuẩn Yakutsk | ||
| Asia/Yangon | MMT | Giờ Myanmar | ||
| Asia/Yekaterinburg | YEKT | Giờ Chuẩn Yekaterinburg | ||
| Asia/Yerevan | AMT | Giờ Chuẩn Armenia | ||
| Atlantic/Azores | AZOT | AZOST | Giờ chuẩn Azores | Giờ mùa hè Azores |
| Atlantic/Bermuda | AST | ADT | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | Giờ mùa hè Đại Tây Dương |
| Atlantic/Canary | WET | WEST | Giờ Chuẩn Tây Âu | Giờ mùa hè Tây Âu |
| Atlantic/Cape_Verde | CVT | Giờ Chuẩn Cape Verde | ||
| Atlantic/Faeroe | WET | WEST | Giờ Chuẩn Tây Âu | Giờ mùa hè Tây Âu |
| Atlantic/Faroe | WET | WEST | Giờ Chuẩn Tây Âu | Giờ mùa hè Tây Âu |
| Atlantic/Jan_Mayen | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Atlantic/Madeira | WET | WEST | Giờ Chuẩn Tây Âu | Giờ mùa hè Tây Âu |
| Atlantic/Reykjavik | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Atlantic/South_Georgia | GST | Giờ Nam Georgia | ||
| Atlantic/St_Helena | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Atlantic/Stanley | FKT | Giờ Chuẩn Quần Đảo Falkland | ||
| Australia/ACT | AEST | AEDT | Giờ Chuẩn Miền Đông Australia | Giờ Mùa Hè Miền Đông Australia |
| Australia/Adelaide | ACST | ACDT | Giờ Chuẩn Miền Trung Australia | Giờ Mùa Hè Miền Trung Australia |
| Australia/Brisbane | AEST | Giờ Chuẩn Miền Đông Australia | ||
| Australia/Broken_Hill | ACST | ACDT | Giờ Chuẩn Miền Trung Australia | Giờ Mùa Hè Miền Trung Australia |
| Australia/Canberra | AEST | AEDT | Giờ Chuẩn Miền Đông Australia | Giờ Mùa Hè Miền Đông Australia |
| Australia/Currie | AEST | AEDT | Giờ Chuẩn Miền Đông Australia | Giờ Mùa Hè Miền Đông Australia |
| Australia/Darwin | ACST | Giờ Chuẩn Miền Trung Australia | ||
| Australia/Eucla | ACWST | Giờ Chuẩn Miền Trung Tây Australia | ||
| Australia/Hobart | AEST | AEDT | Giờ Chuẩn Miền Đông Australia | Giờ Mùa Hè Miền Đông Australia |
| Australia/LHI | LHST | LHDT | Giờ Chuẩn Lord Howe | Giờ Mùa Hè Lord Howe |
| Australia/Lindeman | AEST | Giờ Chuẩn Miền Đông Australia | ||
| Australia/Lord_Howe | LHST | LHDT | Giờ Chuẩn Lord Howe | Giờ Mùa Hè Lord Howe |
| Australia/Melbourne | AEST | AEDT | Giờ Chuẩn Miền Đông Australia | Giờ Mùa Hè Miền Đông Australia |
| Australia/NSW | AEST | AEDT | Giờ Chuẩn Miền Đông Australia | Giờ Mùa Hè Miền Đông Australia |
| Australia/North | ACST | Giờ Chuẩn Miền Trung Australia | ||
| Australia/Perth | AWST | Giờ Chuẩn Miền Tây Australia | ||
| Australia/Queensland | AEST | Giờ Chuẩn Miền Đông Australia | ||
| Australia/South | ACST | ACDT | Giờ Chuẩn Miền Trung Australia | Giờ Mùa Hè Miền Trung Australia |
| Australia/Sydney | AEST | AEDT | Giờ Chuẩn Miền Đông Australia | Giờ Mùa Hè Miền Đông Australia |
| Australia/Tasmania | AEST | AEDT | Giờ Chuẩn Miền Đông Australia | Giờ Mùa Hè Miền Đông Australia |
| Australia/Victoria | AEST | AEDT | Giờ Chuẩn Miền Đông Australia | Giờ Mùa Hè Miền Đông Australia |
| Australia/West | AWST | Giờ Chuẩn Miền Tây Australia | ||
| Australia/Yancowinna | ACST | ACDT | Giờ Chuẩn Miền Trung Australia | Giờ Mùa Hè Miền Trung Australia |
| BET | BRT | Giờ Chuẩn Brasilia | ||
| BST | BDT | Giờ Chuẩn Bangladesh | ||
| Brazil/Acre | ACT | Giờ Chuẩn Acre | ||
| Brazil/DeNoronha | FNT | Giờ Chuẩn Fernando de Noronha | ||
| Brazil/East | BRT | Giờ Chuẩn Brasilia | ||
| Brazil/West | AMT | Giờ Chuẩn Amazon | ||
| CAT | CAT | Giờ Trung Phi | ||
| CET | CET | CEST | Central European Time | Central European Summer Time |
| CNT | NST | NDT | Giờ Chuẩn Newfoundland | Giờ Mùa Hè Newfoundland |
| CST | CST | CDT | Giờ chuẩn miền Trung | Giờ mùa hè miền Trung |
| CST6CDT | CST | CDT | Giờ chuẩn miền Trung | Giờ mùa hè miền Trung |
| CTT | CST | Giờ Chuẩn Trung Quốc | ||
| Canada/Atlantic | AST | ADT | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | Giờ mùa hè Đại Tây Dương |
| Canada/Central | CST | CDT | Giờ chuẩn miền Trung | Giờ mùa hè miền Trung |
| Canada/Eastern | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| Canada/Mountain | MST | MDT | Giờ chuẩn miền núi | Giờ mùa hè miền núi |
| Canada/Newfoundland | NST | NDT | Giờ Chuẩn Newfoundland | Giờ Mùa Hè Newfoundland |
| Canada/Pacific | PST | PDT | Giờ chuẩn Thái Bình Dương | Giờ mùa hè Thái Bình Dương |
| Canada/Saskatchewan | CST | Giờ chuẩn miền Trung | ||
| Canada/Yukon | MST | Giờ chuẩn miền núi | ||
| Chile/Continental | CLT | CLST | Giờ Chuẩn Chile | Giờ Mùa Hè Chile |
| Chile/EasterIsland | EAST | EASST | Giờ Chuẩn Đảo Phục Sinh | Giờ Mùa Hè Đảo Phục Sinh |
| Cuba | CST | CDT | Giờ Chuẩn Cuba | Giờ Mùa Hè Cuba |
| EAT | EAT | Giờ Đông Phi | ||
| ECT | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| EET | EET | EEST | Eastern European Time | Eastern European Summer Time |
| EST | EST | Eastern Standard Time | ||
| EST5EDT | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| Egypt | EET | EEST | Giờ chuẩn Đông Âu | Giờ mùa hè Đông Âu |
| Eire | GMT | IST | Giờ Trung bình Greenwich | Giờ chuẩn Ai-len |
| Etc/GMT | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Etc/GMT+0 | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Etc/GMT+1 | GMT-01:00 | GMT-01:00 | ||
| Etc/GMT+10 | GMT-10:00 | GMT-10:00 | ||
| Etc/GMT+11 | GMT-11:00 | GMT-11:00 | ||
| Etc/GMT+12 | GMT-12:00 | GMT-12:00 | ||
| Etc/GMT+2 | GMT-02:00 | GMT-02:00 | ||
| Etc/GMT+3 | GMT-03:00 | GMT-03:00 | ||
| Etc/GMT+4 | GMT-04:00 | GMT-04:00 | ||
| Etc/GMT+5 | GMT-05:00 | GMT-05:00 | ||
| Etc/GMT+6 | GMT-06:00 | GMT-06:00 | ||
| Etc/GMT+7 | GMT-07:00 | GMT-07:00 | ||
| Etc/GMT+8 | GMT-08:00 | GMT-08:00 | ||
| Etc/GMT+9 | GMT-09:00 | GMT-09:00 | ||
| Etc/GMT-0 | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Etc/GMT-1 | GMT+01:00 | GMT+01:00 | ||
| Etc/GMT-10 | GMT+10:00 | GMT+10:00 | ||
| Etc/GMT-11 | GMT+11:00 | GMT+11:00 | ||
| Etc/GMT-12 | GMT+12:00 | GMT+12:00 | ||
| Etc/GMT-13 | GMT+13:00 | GMT+13:00 | ||
| Etc/GMT-14 | GMT+14:00 | GMT+14:00 | ||
| Etc/GMT-2 | GMT+02:00 | GMT+02:00 | ||
| Etc/GMT-3 | GMT+03:00 | GMT+03:00 | ||
| Etc/GMT-4 | GMT+04:00 | GMT+04:00 | ||
| Etc/GMT-5 | GMT+05:00 | GMT+05:00 | ||
| Etc/GMT-6 | GMT+06:00 | GMT+06:00 | ||
| Etc/GMT-7 | GMT+07:00 | GMT+07:00 | ||
| Etc/GMT-8 | GMT+08:00 | GMT+08:00 | ||
| Etc/GMT-9 | GMT+09:00 | GMT+09:00 | ||
| Etc/GMT0 | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Etc/Greenwich | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Etc/UCT | UTC | Giờ Phối hợp Quốc tế | ||
| Etc/UTC | UTC | Giờ Phối hợp Quốc tế | ||
| Etc/Universal | UTC | Giờ Phối hợp Quốc tế | ||
| Etc/Zulu | UTC | Giờ Phối hợp Quốc tế | ||
| Europe/Amsterdam | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Andorra | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Astrakhan | GMT+04:00 | Astrakhan Standard Time | ||
| Europe/Athens | EET | EEST | Giờ chuẩn Đông Âu | Giờ mùa hè Đông Âu |
| Europe/Belfast | GMT | BST | Giờ Trung bình Greenwich | Giờ Mùa Hè Anh |
| Europe/Belgrade | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Berlin | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Bratislava | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Brussels | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Bucharest | EET | EEST | Giờ chuẩn Đông Âu | Giờ mùa hè Đông Âu |
| Europe/Budapest | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Busingen | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Chisinau | EET | EEST | Giờ chuẩn Đông Âu | Giờ mùa hè Đông Âu |
| Europe/Copenhagen | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Dublin | GMT | IST | Giờ Trung bình Greenwich | Giờ chuẩn Ai-len |
| Europe/Gibraltar | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Guernsey | GMT | BST | Giờ Trung bình Greenwich | British Summer Time |
| Europe/Helsinki | EET | EEST | Giờ chuẩn Đông Âu | Giờ mùa hè Đông Âu |
| Europe/Isle_of_Man | GMT | BST | Giờ Trung bình Greenwich | British Summer Time |
| Europe/Istanbul | TRT | Turkey Time | ||
| Europe/Jersey | GMT | BST | Giờ Trung bình Greenwich | British Summer Time |
| Europe/Kaliningrad | EET | Giờ chuẩn Đông Âu | ||
| Europe/Kiev | EET | EEST | Giờ chuẩn Đông Âu | Giờ mùa hè Đông Âu |
| Europe/Kirov | MSK | Moscow Standard Time | ||
| Europe/Kyiv | EET | EEST | Giờ chuẩn Đông Âu | Giờ mùa hè Đông Âu |
| Europe/Lisbon | WET | WEST | Giờ Chuẩn Tây Âu | Giờ mùa hè Tây Âu |
| Europe/Ljubljana | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/London | GMT | BST | Giờ Trung bình Greenwich | Giờ Mùa Hè Anh |
| Europe/Luxembourg | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Madrid | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Malta | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Mariehamn | EET | EEST | Giờ chuẩn Đông Âu | Giờ mùa hè Đông Âu |
| Europe/Minsk | MSK | Giờ Chuẩn Matxcơva | ||
| Europe/Monaco | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Moscow | MSK | Giờ Chuẩn Matxcơva | ||
| Europe/Nicosia | EET | EEST | Giờ chuẩn Đông Âu | Giờ mùa hè Đông Âu |
| Europe/Oslo | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Paris | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Podgorica | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Prague | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Riga | EET | EEST | Giờ chuẩn Đông Âu | Giờ mùa hè Đông Âu |
| Europe/Rome | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Samara | SAMT | Giờ Chuẩn Samara | ||
| Europe/San_Marino | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Sarajevo | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Saratov | GMT+04:00 | Saratov Standard Time | ||
| Europe/Simferopol | MSK | Giờ Chuẩn Matxcơva | ||
| Europe/Skopje | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Sofia | EET | EEST | Giờ chuẩn Đông Âu | Giờ mùa hè Đông Âu |
| Europe/Stockholm | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Tallinn | EET | EEST | Giờ chuẩn Đông Âu | Giờ mùa hè Đông Âu |
| Europe/Tirane | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Tiraspol | EET | EEST | Giờ chuẩn Đông Âu | Giờ mùa hè Đông Âu |
| Europe/Ulyanovsk | GMT+04:00 | Ulyanovsk Standard Time | ||
| Europe/Uzhgorod | EET | EEST | Giờ chuẩn Đông Âu | Giờ mùa hè Đông Âu |
| Europe/Vaduz | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Vatican | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Vienna | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Vilnius | EET | EEST | Giờ chuẩn Đông Âu | Giờ mùa hè Đông Âu |
| Europe/Volgograd | MSK | Giờ Chuẩn Volgograd | ||
| Europe/Warsaw | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Zagreb | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Europe/Zaporozhye | EET | EEST | Giờ chuẩn Đông Âu | Giờ mùa hè Đông Âu |
| Europe/Zurich | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| GB | GMT | BST | Giờ Trung bình Greenwich | Giờ Mùa Hè Anh |
| GB-Eire | GMT | BST | Giờ Trung bình Greenwich | Giờ Mùa Hè Anh |
| GMT | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| GMT0 | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Greenwich | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| HST | HST | Hawaii Standard Time | ||
| Hongkong | HKT | Giờ Chuẩn Hồng Kông | ||
| IET | EST | EDT | Eastern Standard Time | Eastern Daylight Time |
| IST | IST | India Standard Time | ||
| Iceland | GMT | Giờ Trung bình Greenwich | ||
| Indian/Antananarivo | EAT | Giờ Đông Phi | ||
| Indian/Chagos | IOT | Giờ Ấn Độ Dương | ||
| Indian/Christmas | CXT | Giờ Đảo Christmas | ||
| Indian/Cocos | CCT | Giờ Quần Đảo Cocos | ||
| Indian/Comoro | EAT | Giờ Đông Phi | ||
| Indian/Kerguelen | TFT | Giờ Nam Cực và Nam Nước Pháp | ||
| Indian/Mahe | SCT | Giờ Seychelles | ||
| Indian/Maldives | MVT | Giờ Maldives | ||
| Indian/Mauritius | MUT | Giờ Chuẩn Mauritius | ||
| Indian/Mayotte | EAT | Giờ Đông Phi | ||
| Indian/Reunion | RET | Giờ Reunion | ||
| Iran | IRST | Giờ Chuẩn Iran | ||
| Israel | IST | IDT | Giờ Chuẩn Israel | Giờ Mùa Hè Israel |
| JST | JST | Giờ Chuẩn Nhật Bản | ||
| Jamaica | EST | Giờ chuẩn miền Đông | ||
| Japan | JST | Giờ Chuẩn Nhật Bản | ||
| Kwajalein | MHT | Giờ Quần Đảo Marshall | ||
| Libya | EET | Giờ chuẩn Đông Âu | ||
| MET | MET | MEST | Middle Europe Time | Middle Europe Summer Time |
| MIT | WSST | Giờ Chuẩn Apia | ||
| MST | MST | Mountain Standard Time | ||
| MST7MDT | MST | MDT | Giờ chuẩn miền núi | Giờ mùa hè miền núi |
| Mexico/BajaNorte | PST | PDT | Giờ chuẩn Thái Bình Dương | Giờ mùa hè Thái Bình Dương |
| Mexico/BajaSur | MST | Giờ Chuẩn Thái Bình Dương Mexico | ||
| Mexico/General | CST | Giờ chuẩn miền Trung | ||
| NET | AMT | Giờ Chuẩn Armenia | ||
| NST | NZST | NZDT | Giờ Chuẩn New Zealand | Giờ Mùa Hè New Zealand |
| NZ | NZST | NZDT | Giờ Chuẩn New Zealand | Giờ Mùa Hè New Zealand |
| NZ-CHAT | CHAST | CHADT | Giờ Chuẩn Chatham | Giờ Mùa Hè Chatham |
| Navajo | MST | MDT | Giờ chuẩn miền núi | Giờ mùa hè miền núi |
| PLT | PKT | Giờ Chuẩn Pakistan | ||
| PNT | MST | Giờ chuẩn miền núi | ||
| PRC | CST | Giờ Chuẩn Trung Quốc | ||
| PRT | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| PST | PST | PDT | Giờ chuẩn Thái Bình Dương | Giờ mùa hè Thái Bình Dương |
| PST8PDT | PST | PDT | Giờ chuẩn Thái Bình Dương | Giờ mùa hè Thái Bình Dương |
| Pacific/Apia | WSST | Giờ Chuẩn Apia | ||
| Pacific/Auckland | NZST | NZDT | Giờ Chuẩn New Zealand | Giờ Mùa Hè New Zealand |
| Pacific/Bougainville | BST | Bougainville Standard Time | ||
| Pacific/Chatham | CHAST | CHADT | Giờ Chuẩn Chatham | Giờ Mùa Hè Chatham |
| Pacific/Chuuk | CHUT | Giờ Chuuk | ||
| Pacific/Easter | EAST | EASST | Giờ Chuẩn Đảo Phục Sinh | Giờ Mùa Hè Đảo Phục Sinh |
| Pacific/Efate | VUT | Giờ Chuẩn Vanuatu | ||
| Pacific/Enderbury | PHOT | Giờ Quần Đảo Phoenix | ||
| Pacific/Fakaofo | TKT | Giờ Tokelau | ||
| Pacific/Fiji | FJT | Giờ Chuẩn Fiji | ||
| Pacific/Funafuti | TVT | Giờ Tuvalu | ||
| Pacific/Galapagos | GALT | Giờ Galapagos | ||
| Pacific/Gambier | GAMT | Giờ Gambier | ||
| Pacific/Guadalcanal | SBT | Giờ Quần Đảo Solomon | ||
| Pacific/Guam | ChST | Giờ Chamorro | ||
| Pacific/Honolulu | HST | Giờ Chuẩn Hawaii-Aleut | ||
| Pacific/Johnston | HAST | Giờ Chuẩn Hawaii-Aleut | ||
| Pacific/Kanton | GMT+13:00 | Giờ chuẩn Kanton | ||
| Pacific/Kiritimati | LINT | Giờ Quần Đảo Line | ||
| Pacific/Kosrae | KOST | Giờ Kosrae | ||
| Pacific/Kwajalein | MHT | Giờ Quần Đảo Marshall | ||
| Pacific/Majuro | MHT | Giờ Quần Đảo Marshall | ||
| Pacific/Marquesas | MART | Giờ Marquesas | ||
| Pacific/Midway | SST | Giờ Chuẩn Samoa | ||
| Pacific/Nauru | NRT | Giờ Nauru | ||
| Pacific/Niue | NUT | Giờ Niue | ||
| Pacific/Norfolk | NFT | NFST | Giờ Chuẩn Đảo Norfolk | Giờ Mùa Hè Đảo Norfolk |
| Pacific/Noumea | NCT | Giờ Chuẩn New Caledonia | ||
| Pacific/Pago_Pago | SST | Giờ Chuẩn Samoa | ||
| Pacific/Palau | PWT | Giờ Palau | ||
| Pacific/Pitcairn | PST | Giờ Pitcairn | ||
| Pacific/Pohnpei | PONT | Giờ Ponape | ||
| Pacific/Ponape | PONT | Giờ Ponape | ||
| Pacific/Port_Moresby | PGT | Giờ Papua New Guinea | ||
| Pacific/Rarotonga | CKT | Giờ Chuẩn Quần Đảo Cook | ||
| Pacific/Saipan | ChST | Giờ Chamorro | ||
| Pacific/Samoa | SST | Giờ Chuẩn Samoa | ||
| Pacific/Tahiti | TAHT | Giờ Tahiti | ||
| Pacific/Tarawa | GILT | Giờ Quần Đảo Gilbert | ||
| Pacific/Tongatapu | TOT | Giờ Chuẩn Tonga | ||
| Pacific/Truk | CHUT | Giờ Chuuk | ||
| Pacific/Wake | WAKT | Giờ Đảo Wake | ||
| Pacific/Wallis | WFT | Giờ Wallis và Futuna | ||
| Pacific/Yap | CHUT | Giờ Chuuk | ||
| Poland | CET | CEST | Giờ chuẩn Trung Âu | Giờ mùa hè Trung Âu |
| Portugal | WET | WEST | Giờ Chuẩn Tây Âu | Giờ mùa hè Tây Âu |
| ROK | KST | Giờ Chuẩn Hàn Quốc | ||
| SST | SBT | Giờ Quần Đảo Solomon | ||
| Singapore | SGT | Giờ Singapore | ||
| SystemV/AST4 | AST | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | ||
| SystemV/AST4ADT | AST | ADT | Giờ Chuẩn Đại Tây Dương | Giờ mùa hè Đại Tây Dương |
| SystemV/CST6 | CST | Giờ chuẩn miền Trung | ||
| SystemV/CST6CDT | CST | CDT | Giờ chuẩn miền Trung | Giờ mùa hè miền Trung |
| SystemV/EST5 | EST | Giờ chuẩn miền Đông | ||
| SystemV/EST5EDT | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| SystemV/HST10 | HST | Giờ Chuẩn Hawaii-Aleut | ||
| SystemV/MST7 | MST | Giờ chuẩn miền núi | ||
| SystemV/MST7MDT | MST | MDT | Giờ chuẩn miền núi | Giờ mùa hè miền núi |
| SystemV/PST8 | PST | Giờ Pitcairn | ||
| SystemV/PST8PDT | PST | PDT | Giờ chuẩn Thái Bình Dương | Giờ mùa hè Thái Bình Dương |
| SystemV/YST9 | AKST | Giờ Gambier | ||
| SystemV/YST9YDT | AKST | AKDT | Giờ Chuẩn Alaska | Giờ Mùa Hè Alaska |
| Turkey | TRT | Turkey Time | ||
| UCT | UTC | Giờ Phối hợp Quốc tế | ||
| US/Alaska | AKST | AKDT | Giờ Chuẩn Alaska | Giờ Mùa Hè Alaska |
| US/Aleutian | HAST | HADT | Giờ Chuẩn Hawaii-Aleut | Giờ Mùa Hè Hawaii-Aleut |
| US/Arizona | MST | Giờ chuẩn miền núi | ||
| US/Central | CST | CDT | Giờ chuẩn miền Trung | Giờ mùa hè miền Trung |
| US/East-Indiana | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| US/Eastern | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| US/Hawaii | HST | Giờ Chuẩn Hawaii-Aleut | ||
| US/Indiana-Starke | CST | CDT | Giờ chuẩn miền Trung | Giờ mùa hè miền Trung |
| US/Michigan | EST | EDT | Giờ chuẩn miền Đông | Giờ mùa hè miền Đông |
| US/Mountain | MST | MDT | Giờ chuẩn miền núi | Giờ mùa hè miền núi |
| US/Pacific | PST | PDT | Giờ chuẩn Thái Bình Dương | Giờ mùa hè Thái Bình Dương |
| US/Samoa | SST | Giờ Chuẩn Samoa | ||
| UTC | UTC | Giờ Phối hợp Quốc tế | ||
| Universal | UTC | Giờ Phối hợp Quốc tế | ||
| VST | ICT | Indochina Time | ||
| W-SU | MSK | Giờ Chuẩn Matxcơva | ||
| WET | WET | WEST | Western European Time | Western European Summer Time |
| Zulu | UTC | Giờ Phối hợp Quốc tế |